Skip to content
Trang chủ » Sản phẩm » Veloz Cross 1.5AT CVT
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : Số tự động
Dung tích : 1496cc
Nhiên liệu : Xăng
Veloz Cross 1.5AT CVT
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4475 x 1750 x 1700 |
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
2500 x 1415 x 1195 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
1515/1510 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
205 |
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
31.0/26.5 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.0 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1290 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1870 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
45 |
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
2NR-VE (1.5L) |
|
Số xy lanh |
4 |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1496 |
|
Tỉ số nén |
11.5 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
(76)/102 @ 6300 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
134 @ 4200 |
|
Tốc độ tối đa |
160 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
Không có/Without |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
Không có/Without |
Hệ thống truyền động |
|
Dẫn động cầu sau/RWD |
Hộp số |
|
Số tự động 4 cấp/4AT |
Hệ thống treo |
Trước |
Macpherson |
|
Sau |
Phụ thuộc đa liên kết |
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Điện/Power |
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy |
|
Kích thước lốp |
205/50R17 |
|
Lốp dự phòng |
Mâm đúc/Alloy |
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt 16″/Ventilated disc 16″ |
|
Sau |
ĐĨA |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
8,2 |
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
5.8 |
|
Kết hợp (L/100km) |
6,7 |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
|
Chất liệu |
Bọc da/Leather |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Âm thanh + điện thoại rảnh tay/ Audio + tel |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt |
|
Lẫy chuyển số |
Không có/Without |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
Gương chiếu hậu trong |
|
2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Tay nắm cửa trong |
|
Mạ chrome/ Chrome |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Analog |
|
Đèn báo Eco |
Có/With |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Có/With |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
LCD |
Cửa sổ trời |
|
Không có/Without |
Hệ thống âm thanh |
Màn hình cảm ứng |
9 inh |
|
Số loa |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
|
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
Kết nối wifi |
Có/With |
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có/With |
|
Kết nối điện thoại thông minh |
Có/With |
|
Kết nối HDMI |
Có/With |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Tự động/auto |
Hệ thống sạc không dây |
|
Không có/Without |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Không có/Without |
|
Hệ thống rửa đèn |
Không có/Without |
|
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có/With |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
LED |
|
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Không có/Without |
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Không có/Without |
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Không có/Without |
Đèn báo phanh trên cao |
|
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
|
Sau |
Không có/Without |
Cụm đèn sau |
Đèn vị trí |
LED |
|
Đèn phanh |
LED |
|
Đèn báo rẽ |
LED |
|
Đèn lùi |
LED |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có/With |
|
Chức năng gập điện |
Có/With |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With |
|
Tích hợp đèn chào mừng |
Không có/Without |
|
Màu |
Cùng màu thân xe/Body Color |
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
Không có/Without |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
|
Chức năng sấy gương |
Không có/Without |
|
Chức năng chống bám nước |
Không có/Without |
|
Chức năng chống chói tự động |
Không có/Without |
Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn/intermittent |
|
Sau |
Gián đoạn/intermittent |
Chức năng sấy kính sau |
|
Có/With |
Ăng ten |
|
Vây cá/Sharkfin |
Tay nắm cửa ngoài |
|
Cùng màu thân xe, có nút bấm/Colored w/ switch |
Bộ quây xe thể thao |
|
Không có/Without |
Cản xe |
Trước |
Cùng màu thân xe/Colored |
|
Sau |
Đen/Black |
Lưới tản nhiệt |
Trước |
Mạ chrome/Chrome |
Chắn bùn |
|
Không có/Without |
Ống xả kép |
|
Không có/Without |
Cánh hướng gió nóc xe |
|
Có/With |
Thanh đỡ nóc xe |
|
Có/With |
Rèm che nắng kính sau |
|
Không có/Without |
Rèm che nắng cửa sau |
|
Không có/Without |
Cửa gió sau |
|
Có/With |
Hộp làm mát |
|
Không có/Without |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
Có/With |
Khóa cửa điện |
|
Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection |
Cốp điều khiển điện |
|
Không có/Without |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
Không có/Without |
Hệ thống báo động |
|
Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
Có/With |
Hệ thống ổn định thân xe |
|
Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
Có/With |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
Có/With |
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) |
|
Có/With |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
Có/With |
Camera lùi |
|
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
2 |
|
Góc trước |
2 |
|
Góc sau |
2 |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có/With |
|
Túi khí bên hông phía trước |
Có/With |
|
Túi khí rèm |
Có/With |
|
Túi khí bên hông phía sau |
Có/With |
|
Túi khí đầu gối người lái |
Có/With |
|
Túi khí đầu gối hành khách |
Có/With |
Khung xe GOA |
|
Có/With |
Dây đai an toàn |
Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
Có/With |
Cột lái tự đổ |
|
Có/With |
Bàn đạp phanh tự đổ |
|
Có/With |